Tỷ giá Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) hôm nay
So sánh tỷ giá Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) giữa 3 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 13/12/2025 tỷ giá SAR ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, ngân hàng giảm giá mua và 2 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, ngân hàng giảm giá bán và 2 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
| Ngân hàng | Tỷ giá SAR hôm nay | Tỷ giá SAR hôm qua | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
| vietcombank | 0.00 | 6,987.24 | 7,287.91 | 0.00 | 6,983.28 | 7,283.79 |
| tpbank | 6,484.00 | 6,604.00 | 6,706.00 | 6,484.00 | 6,604.00 | 6,706.00 |
| bidv | 0.00 | 6,637.28 | 6,973.21 | 0.00 | 6,637.28 | 6,973.21 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
Công cụ đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út ra Việt Nam Đồng (SAR to VND)
Tỷ giá hôm nay (13/12/2025)
| Mã | Giá Mua | Giá Bán |
|---|---|---|
| usd | 25,123.58 | 25,415.33 |
| gbp | 31,254.40 | 31,311.18 |
| eur | 27,338.57 | 28,482.00 |
| sgd | 18,720.27 | 19,393.42 |
| cny | 2,064.82 | 2,645.64 |
| jpy | 164.20 | 172.11 |
| hkd | 2,213.27 | 2,346.95 |
| aud | 16,353.23 | 17,027.41 |
| cad | 18,073.27 | 18,748.20 |
| rub | 16,707.80 | 17,027.49 |
| Tỷ giá ngoại tệ hôm nay | ||